中文 Trung Quốc
低矮
低矮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngắn
thấp
低矮 低矮 phát âm tiếng Việt:
[di1 ai3]
Giải thích tiếng Anh
short
low
低空 低空
低空跳傘 低空跳伞
低空飛過 低空飞过
低端 低端
低等 低等
低等動物 低等动物