中文 Trung Quốc
低產
低产
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
năng suất thấp
低產 低产 phát âm tiếng Việt:
[di1 chan3]
Giải thích tiếng Anh
low yield
低眉順眼 低眉顺眼
低矮 低矮
低空 低空
低空飛過 低空飞过
低窪 低洼
低端 低端