中文 Trung Quốc
低熱
低热
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một thấp sốt (lên đến 38° C)
低熱 低热 phát âm tiếng Việt:
[di1 re4]
Giải thích tiếng Anh
a low fever (up to 38°C)
低燒 低烧
低產 低产
低眉順眼 低眉顺眼
低空 低空
低空跳傘 低空跳伞
低空飛過 低空飞过