中文 Trung Quốc
低氣壓
低气压
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
áp suất thấp
trầm cảm (khí tượng học)
低氣壓 低气压 phát âm tiếng Việt:
[di1 qi4 ya1]
Giải thích tiếng Anh
low pressure
depression (meteorology)
低沉 低沉
低溫 低温
低潮 低潮
低熱 低热
低燒 低烧
低產 低产