中文 Trung Quốc
低昂
低昂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
up và xuống
tăng và giảm
低昂 低昂 phát âm tiếng Việt:
[di1 ang2]
Giải thích tiếng Anh
ups and down
rise and fall
低檔 低档
低欄 低栏
低氣壓 低气压
低溫 低温
低潮 低潮
低濃縮鈾 低浓缩铀