中文 Trung Quốc
低檔
低档
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cấp thấp
giá trị thấp hoặc đánh giá
chất lượng kém
kém
低檔 低档 phát âm tiếng Việt:
[di1 dang4]
Giải thích tiếng Anh
low-grade
of low worth or rank
poor quality
inferior
低欄 低栏
低氣壓 低气压
低沉 低沉
低潮 低潮
低濃縮鈾 低浓缩铀
低熱 低热