中文 Trung Quốc
佈雷
布雷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đặt mìn
佈雷 布雷 phát âm tiếng Việt:
[bu4 lei2]
Giải thích tiếng Anh
to lay mines
佈雷艦 布雷舰
佈雷頓森林 布雷顿森林
佉 佉
佌 佌
位 位
位元 位元