中文 Trung Quốc
佈雷艦
布雷舰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tàu rải mìn (tàu)
佈雷艦 布雷舰 phát âm tiếng Việt:
[bu4 lei2 jian4]
Giải thích tiếng Anh
minelayer (ship)
佈雷頓森林 布雷顿森林
佉 佉
佉盧文 佉卢文
位 位
位元 位元
位元組 位元组