中文 Trung Quốc
佃
佃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nông dân
佃 佃 phát âm tiếng Việt:
[dian4]
Giải thích tiếng Anh
farmer
佃 佃
佃戶 佃户
佃農 佃农
但丁 但丁
但以理書 但以理书
但尼生 但尼生