中文 Trung Quốc
佃
佃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nông dân
để trồng
để săn
佃 佃 phát âm tiếng Việt:
[tian2]
Giải thích tiếng Anh
to cultivate
to hunt
佃戶 佃户
佃農 佃农
但 但
但以理書 但以理书
但尼生 但尼生
但是 但是