中文 Trung Quốc
佃戶
佃户
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người thuê nhà nông dân
佃戶 佃户 phát âm tiếng Việt:
[dian4 hu4]
Giải thích tiếng Anh
tenant farmer
佃農 佃农
但 但
但丁 但丁
但尼生 但尼生
但是 但是
但書 但书