中文 Trung Quốc
佃農
佃农
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người thuê nhà nông dân
sharecropper
佃農 佃农 phát âm tiếng Việt:
[dian4 nong2]
Giải thích tiếng Anh
tenant farmer
sharecropper
但 但
但丁 但丁
但以理書 但以理书
但是 但是
但書 但书
但說無妨 但说无妨