中文 Trung Quốc
伽馬
伽马
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gamma (chữ cái Hy Lạp Γγ) (loanword)
伽馬 伽马 phát âm tiếng Việt:
[ga1 ma3]
Giải thích tiếng Anh
gamma (Greek letter Γγ) (loanword)
伽馬射線 伽马射线
伽馬輻射 伽马辐射
伾 伾
佃 佃
佃 佃
佃戶 佃户