中文 Trung Quốc
伸展臺
伸展台
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đường băng (cho một show thời trang vv)
sàn diễn thời trang
伸展臺 伸展台 phát âm tiếng Việt:
[shen1 zhan3 tai2]
Giải thích tiếng Anh
runway (for a fashion show etc)
catwalk
伸延 伸延
伸張 伸张
伸懶腰 伸懒腰
伸手不見五指 伸手不见五指
伸港 伸港
伸港鄉 伸港乡