中文 Trung Quốc
伸張
伸张
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để duy trì (ví dụ như tư pháp hoặc Đức hạnh)
để thúc đẩy
伸張 伸张 phát âm tiếng Việt:
[shen1 zhang1]
Giải thích tiếng Anh
to uphold (e.g. justice or virtue)
to promote
伸懶腰 伸懒腰
伸手 伸手
伸手不見五指 伸手不见五指
伸港鄉 伸港乡
伸縮 伸缩
伸縮喇叭 伸缩喇叭