中文 Trung Quốc
  • 伸張 繁體中文 tranditional chinese伸張
  • 伸张 简体中文 tranditional chinese伸张
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để duy trì (ví dụ như tư pháp hoặc Đức hạnh)
  • để thúc đẩy
伸張 伸张 phát âm tiếng Việt:
  • [shen1 zhang1]

Giải thích tiếng Anh
  • to uphold (e.g. justice or virtue)
  • to promote