中文 Trung Quốc
伸延
伸延
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 延伸 [yan2 shen1]
伸延 伸延 phát âm tiếng Việt:
[shen1 yan2]
Giải thích tiếng Anh
see 延伸[yan2 shen1]
伸張 伸张
伸懶腰 伸懒腰
伸手 伸手
伸港 伸港
伸港鄉 伸港乡
伸縮 伸缩