中文 Trung Quốc
伸手不見五指
伸手不见五指
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
pitch-Dark (thành ngữ)
伸手不見五指 伸手不见五指 phát âm tiếng Việt:
[shen1 shou3 bu4 jian4 wu3 zhi3]
Giải thích tiếng Anh
pitch-dark (idiom)
伸港 伸港
伸港鄉 伸港乡
伸縮 伸缩
伸縮性 伸缩性
伸長 伸长
伸開 伸开