中文 Trung Quốc
伶鼬
伶鼬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chồn
Mustela nivalis (động vật học)
伶鼬 伶鼬 phát âm tiếng Việt:
[ling2 you4]
Giải thích tiếng Anh
weasel
Mustela nivalis (zoology)
伸 伸
伸冤 伸冤
伸出 伸出
伸展臺 伸展台
伸延 伸延
伸張 伸张