中文 Trung Quốc
伶盜龍
伶盗龙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Velociraptor (khủng long)
伶盜龍 伶盗龙 phát âm tiếng Việt:
[ling2 dao4 long2]
Giải thích tiếng Anh
velociraptor (dinosaur)
伶鼬 伶鼬
伸 伸
伸冤 伸冤
伸展 伸展
伸展臺 伸展台
伸延 伸延