中文 Trung Quốc
估堆兒
估堆儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đánh giá một lô toàn bộ
估堆兒 估堆儿 phát âm tiếng Việt:
[gu1 dui1 r5]
Giải thích tiếng Anh
to assess an entire lot
估定 估定
估摸 估摸
估測 估测
估算 估算
估衣 估衣
估計 估计