中文 Trung Quốc
  • 估摸 繁體中文 tranditional chinese估摸
  • 估摸 简体中文 tranditional chinese估摸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để tin vào
  • đoán
估摸 估摸 phát âm tiếng Việt:
  • [gu1 mo5]

Giải thích tiếng Anh
  • to reckon
  • to guess