中文 Trung Quốc
伙同
伙同
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đá
thông đồng với
伙同 伙同 phát âm tiếng Việt:
[huo3 tong2]
Giải thích tiếng Anh
to collude
in collusion with
伙夫 伙夫
伙計 伙计
伙頤 伙颐
伙食費 伙食费
伜 伜
伝 伝