中文 Trung Quốc
伙計
伙计
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đối tác
đồng
Mate
bồi bàn
công chức
bán hàng
伙計 伙计 phát âm tiếng Việt:
[huo3 ji5]
Giải thích tiếng Anh
partner
fellow
mate
waiter
servant
shop assistant
伙頤 伙颐
伙食 伙食
伙食費 伙食费
伝 伝
伝 伝
伢 伢