中文 Trung Quốc
伙食費
伙食费
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chi phí thực phẩm
Hội đồng quản trị chi phí
Bữa ăn (chi phí)
伙食費 伙食费 phát âm tiếng Việt:
[huo3 shi2 fei4]
Giải thích tiếng Anh
food expenses
board expenses
meals (cost)
伜 伜
伝 伝
伝 伝
伢子 伢子
伢崽 伢崽
伩 伩