中文 Trung Quốc
伙頤
伙颐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 夥頤|夥颐 [huo3 yi2]
伙頤 伙颐 phát âm tiếng Việt:
[huo3 yi2]
Giải thích tiếng Anh
variant of 夥頤|夥颐[huo3 yi2]
伙食 伙食
伙食費 伙食费
伜 伜
伝 伝
伢 伢
伢子 伢子