中文 Trung Quốc
  • 伙頤 繁體中文 tranditional chinese伙頤
  • 伙颐 简体中文 tranditional chinese伙颐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Các biến thể của 夥頤|夥颐 [huo3 yi2]
伙頤 伙颐 phát âm tiếng Việt:
  • [huo3 yi2]

Giải thích tiếng Anh
  • variant of 夥頤|夥颐[huo3 yi2]