中文 Trung Quốc
伙伴
伙伴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đối tác
đồng hành
đồng chí
伙伴 伙伴 phát âm tiếng Việt:
[huo3 ban4]
Giải thích tiếng Anh
partner
companion
comrade
伙同 伙同
伙夫 伙夫
伙計 伙计
伙食 伙食
伙食費 伙食费
伜 伜