中文 Trung Quốc
休閒
休闲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giải trí
thư giãn
không làm việc
nhàn rỗi
để thưởng thức giải trí
để nằm hoang
休閒 休闲 phát âm tiếng Việt:
[xiu1 xian2]
Giải thích tiếng Anh
leisure
relaxation
not working
idle
to enjoy leisure
to lie fallow
休閒鞋 休闲鞋
休養 休养
休養生息 休养生息
伙 伙
伙伴 伙伴
伙同 伙同