中文 Trung Quốc
休閒鞋
休闲鞋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giải trí giày dép
休閒鞋 休闲鞋 phát âm tiếng Việt:
[xiu1 xian2 xie2]
Giải thích tiếng Anh
leisure shoes
休養 休养
休養生息 休养生息
伕 伕
伙伴 伙伴
伙同 伙同
伙夫 伙夫