中文 Trung Quốc
休閑褲
休闲裤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không thường xuyên quần
休閑褲 休闲裤 phát âm tiếng Việt:
[xiu1 xian2 ku4]
Giải thích tiếng Anh
casual pants
休閒 休闲
休閒鞋 休闲鞋
休養 休养
伕 伕
伙 伙
伙伴 伙伴