中文 Trung Quốc
伏流
伏流
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ẩn stream
đất stream
伏流 伏流 phát âm tiếng Việt:
[fu2 liu2]
Giải thích tiếng Anh
hidden stream
ground stream
伏爾加格勒 伏尔加格勒
伏爾加河 伏尔加河
伏爾泰 伏尔泰
伏特 伏特
伏特加 伏特加
伏特計 伏特计