中文 Trung Quốc
  • 伏汛 繁體中文 tranditional chinese伏汛
  • 伏汛 简体中文 tranditional chinese伏汛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • mùa hè lũ
伏汛 伏汛 phát âm tiếng Việt:
  • [fu2 xun4]

Giải thích tiếng Anh
  • summer flood