中文 Trung Quốc
伏汛
伏汛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mùa hè lũ
伏汛 伏汛 phát âm tiếng Việt:
[fu2 xun4]
Giải thích tiếng Anh
summer flood
伏法 伏法
伏流 伏流
伏爾加格勒 伏尔加格勒
伏爾泰 伏尔泰
伏牛山 伏牛山
伏特 伏特