中文 Trung Quốc
伏爾加河
伏尔加河
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Sông Volga
伏爾加河 伏尔加河 phát âm tiếng Việt:
[Fu2 er3 jia1 He2]
Giải thích tiếng Anh
Volga River
伏爾泰 伏尔泰
伏牛山 伏牛山
伏特 伏特
伏特計 伏特计
伏筆 伏笔
伏罪 伏罪