中文 Trung Quốc
伎
伎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thủ công
伎 伎 phát âm tiếng Việt:
[ji4]
Giải thích tiếng Anh
craft
伎倆 伎俩
伏 伏
伏 伏
伏兵 伏兵
伏地 伏地
伏地挺身 伏地挺身