中文 Trung Quốc
  • 伎倆 繁體中文 tranditional chinese伎倆
  • 伎俩 简体中文 tranditional chinese伎俩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • lừa
  • đề án
  • mưu đồ
  • chiến thuật
  • mưu
  • gimmick
  • Ruse
  • trickery
  • kỹ năng
  • cũng là tác giả 技倆|技俩
伎倆 伎俩 phát âm tiếng Việt:
  • [ji4 liang3]

Giải thích tiếng Anh
  • trick
  • scheme
  • ploy
  • tactic
  • stratagem
  • gimmick
  • ruse
  • trickery
  • skill
  • also written 技倆|技俩