中文 Trung Quốc
伈
伈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thần kinh
sợ hãi
伈 伈 phát âm tiếng Việt:
[xin3]
Giải thích tiếng Anh
nervous
fearful
伉 伉
伉儷 伉俪
伉儷情深 伉俪情深
伊 伊
伊人 伊人
伊倫 伊伦