中文 Trung Quốc
企鵝
企鹅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chim cánh cụt
企鵝 企鹅 phát âm tiếng Việt:
[qi3 e2]
Giải thích tiếng Anh
penguin
伄 伄
伄儅 伄儅
伇 伇
伉 伉
伉儷 伉俪
伉儷情深 伉俪情深