中文 Trung Quốc
伉
伉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người phối ngẫu
lớn và cao
mạnh mẽ
mạnh mẽ
thẳng đứng và thẳng thắn
伉 伉 phát âm tiếng Việt:
[kang4]
Giải thích tiếng Anh
spouse
big and tall
strong
robust
upright and outspoken
伉儷 伉俪
伉儷情深 伉俪情深
伊 伊
伊人 伊人
伊倫 伊伦
伊凡 伊凡