中文 Trung Quốc
仿射空間
仿射空间
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
afin space (toán học).
仿射空間 仿射空间 phát âm tiếng Việt:
[fang3 she4 kong1 jian1]
Giải thích tiếng Anh
affine space (math.)
仿照 仿照
仿生學 仿生学
仿皮 仿皮
仿真服務器 仿真服务器
仿紙 仿纸
仿羊皮紙 仿羊皮纸