中文 Trung Quốc
仿照
仿照
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bắt chước
仿照 仿照 phát âm tiếng Việt:
[fang3 zhao4]
Giải thích tiếng Anh
to imitate
仿生學 仿生学
仿皮 仿皮
仿真 仿真
仿紙 仿纸
仿羊皮紙 仿羊皮纸
仿行 仿行