中文 Trung Quốc
仿真服務器
仿真服务器
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thi đua máy chủ
仿真服務器 仿真服务器 phát âm tiếng Việt:
[fang3 zhen1 fu2 wu4 qi4]
Giải thích tiếng Anh
emulation server
仿紙 仿纸
仿羊皮紙 仿羊皮纸
仿行 仿行
仿製品 仿制品
仿諷 仿讽
仿造 仿造