中文 Trung Quốc
仿皮
仿皮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giả da
仿皮 仿皮 phát âm tiếng Việt:
[fang3 pi2]
Giải thích tiếng Anh
imitation leather
仿真 仿真
仿真服務器 仿真服务器
仿紙 仿纸
仿行 仿行
仿製 仿制
仿製品 仿制品