中文 Trung Quốc
  • 仿古 繁體中文 tranditional chinese仿古
  • 仿古 简体中文 tranditional chinese仿古
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • giả cổ điển
  • Dựa vào cổ
  • theo phong cách cũ
仿古 仿古 phát âm tiếng Việt:
  • [fang3 gu3]

Giải thích tiếng Anh
  • pseudo-classical
  • modeled on antique
  • in the old style