中文 Trung Quốc
仿如
仿如
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giống như
tương tự như
như thể
仿如 仿如 phát âm tiếng Việt:
[fang3 ru2]
Giải thích tiếng Anh
like
similar to
as if
仿宋 仿宋
仿射 仿射
仿射子空間 仿射子空间
仿照 仿照
仿生學 仿生学
仿皮 仿皮