中文 Trung Quốc
人口調查
人口调查
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
điều tra dân số
人口調查 人口调查 phát âm tiếng Việt:
[ren2 kou3 diao4 cha2]
Giải thích tiếng Anh
census
人口販運 人口贩运
人各有所好 人各有所好
人名 人名
人命關天 人命关天
人品 人品
人員 人员