中文 Trung Quốc
人口販運
人口贩运
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hoạt động buôn người
buôn người
人口販運 人口贩运 phát âm tiếng Việt:
[ren2 kou3 fan4 yun4]
Giải thích tiếng Anh
trafficking in persons
human trafficking
人各有所好 人各有所好
人名 人名
人命 人命
人品 人品
人員 人员
人喊馬嘶 人喊马嘶