中文 Trung Quốc
人員
人员
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhân viên phục vụ
Phi hành đoàn
nhân sự
CL:個|个 [ge4]
人員 人员 phát âm tiếng Việt:
[ren2 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
staff
crew
personnel
CL:個|个[ge4]
人喊馬嘶 人喊马嘶
人困馬乏 人困马乏
人在江湖,身不由己 人在江湖,身不由己
人士 人士
人壽保險 人寿保险
人壽年豐 人寿年丰