中文 Trung Quốc
人名
人名
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tên thật
人名 人名 phát âm tiếng Việt:
[ren2 ming2]
Giải thích tiếng Anh
personal name
人命 人命
人命關天 人命关天
人品 人品
人喊馬嘶 人喊马嘶
人困馬乏 人困马乏
人在江湖,身不由己 人在江湖,身不由己