中文 Trung Quốc
任職期間
任职期间
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhiệm kỳ
trong khi đang nắm giữ một bài đăng
任職期間 任职期间 phát âm tiếng Việt:
[ren4 zhi2 qi1 jian1]
Giải thích tiếng Anh
term of office
while holding a post
任聽 任听
任誕 任诞
任課 任课
任達華 任达华
任選 任选
任重 任重