中文 Trung Quốc
任命
任命
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chỉ định và đề cử
cuộc hẹn (công việc)
CL:紙|纸 [zhi3]
任命 任命 phát âm tiếng Việt:
[ren4 ming4]
Giải thích tiếng Anh
to appoint and nominate
(job) appointment
CL:紙|纸[zhi3]
任咎 任咎
任城 任城
任城區 任城区
任安 任安
任從 任从
任性 任性