中文 Trung Quốc
仵作
仵作
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
coroner (cũ)
仵作 仵作 phát âm tiếng Việt:
[wu3 zuo4]
Giải thích tiếng Anh
coroner (old)
仵工 仵工
件 件
件數 件数
任 任
任一個 任一个
任丘市 任丘市